Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " absorption"

noun
cholesterol absorption inhibitor
/kəˈlɛstərɒl əbˈsɔːrpʃən ɪnˈhɪbɪtər/

chất ức chế hấp thu cholesterol

noun
hemoglobin absorption
/ˌhiːməˈɡloʊbɪn əbˈsɔːrpʃən/

hemoglobin hấp thụ

noun
efficient absorption
/ɪˈfɪʃənt əbˈzɔːrpʃən/

Sự hấp thụ hiệu quả

noun
light absorption
/laɪt əbˈzɔːrpʃən/

sự hấp thụ ánh sáng

noun
enhanced absorption
/ɪnˈhænst əbˈzɔːrpʃən/

sự hấp thụ được cải thiện

noun
nutrient absorption
/ˈnjuː.tri.ənt əbˈsɔːrp.ʃən/

sự hấp thụ dinh dưỡng

noun
cultural absorption
/ˈkʌltʃərəl əbˈzɔːrpʃən/

Sự hấp thụ văn hóa

noun
maximum absorption
/ˈmæksɪməm əbˈzɔːrpʃən/

sự hấp thụ tối đa

noun
effective absorption
/ɪˈfɛktɪv əbˈzɔːrpʃən/

hấp thụ hiệu quả

noun
optimal absorption
/ˈɒptɪməl əbˈzɔːrpʃən/

hấp thụ tối ưu

noun
good absorption
/ɡʊd æbˈzɔːrpʃən/

Sự hấp thụ tốt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY