Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " abroad"

noun
student studying communication abroad
/ˈstudənt ˈstʌdiɪŋ kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən əˈbrɔːd/

du học sinh ngành truyền thông

noun
study abroad journey
/ˈstʌdi əˈbrɔːd ˈdʒɜːrni/

hành trình du học

noun
popular study abroad location
/ˈpɒpjʊlər ˈstʌdi əˈbrɔːd ləʊˈkeɪʃən/

địa điểm du học phổ biến

noun phrase
top study abroad destination
/tɒp ˈstʌdi əˈbrɔːd ˌdɛstɪˈneɪʃən/

điểm đến du học hàng đầu

noun phrase
ideal study abroad destination
/aɪˈdiːəl ˈstʌdi əˈbrɔːd ˌdɛstɪˈneɪʃən/

Địa điểm du học lý tưởng

noun
Destination country for studying abroad
/ˌdɛstɪˈneɪʃən ˈkʌntri fɔːr ˈstʌdiɪŋ əˈbrɔːd/

Đất nước du học

noun
study abroad costs
/ˈstʌdi əˈbrɔd kɔsts/

chi phí du học

noun
Study abroad in Europe
/ˈstʌdi əˈbrɔːd ɪn ˈjʊərəp/

Du học châu Âu

verb
studying abroad
/ˈstʌdiɪŋ əˈbrɔːd/

du học

noun
apprenticeship abroad
/əˈprentɪʃɪp əˈbrɔːd/

Chương trình học nghề ở nước ngoài

noun
vocational study abroad
/voʊˈkeɪʃənəl ˈstʌdi əˈbrɔːd/

du học nghề

verb
go abroad
/ɡoʊ əˈbrɔːd/

đi nước ngoài

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY