Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " Viking"

noun
viking age
/ˈvaɪ.kɪŋ eɪdʒ/

Thời kỳ Viking

noun
norse history
/nɔːrs ˈhɪstəri/

Lịch sử của người Bắc Âu, bao gồm các sự kiện, nhân vật và văn hóa của các bộ tộc Scandinavia trong thời kỳ Viking.

noun
viking history
/ˈvaɪ.kɪŋ ˈhɪs.tər.i/

Lịch sử của những người Viking, bao gồm các sự kiện, văn hóa và ảnh hưởng của họ từ thế kỷ 8 đến thế kỷ 11.

noun
viking
/ˈvaɪ.kɪŋ/

người Viking

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY