phrase
Thought I was teaching my child resilience
Cứ ngỡ dạy con bản lĩnh
phrase
Family has a way of teaching children
/ˈfæməli hæz ə weɪ ʌv ˈtiːtʃɪŋ ˈtʃɪldrən/ gia đình có một cách dạy con
noun
Catholic social teaching
/ˈkæθəlɪk ˈsoʊʃəl ˈtiːtʃɪŋ/ Giáo huấn xã hội Công giáo
phrase
More important than teaching children
/mɔːr ɪmˈpɔːrtənt ðæn ˈtiːtʃɪŋ ˈtʃɪldrən/ quan trọng hơn phải dạy con
noun
tailored teaching
việc giảng dạy được tùy chỉnh phù hợp với nhu cầu của học viên
noun
remedial teaching
/ˌriːˈmiː.di.əl ˈtiː.tʃɪŋ/ giáo dục bổ sung để giúp học sinh yếu kém cải thiện kiến thức và kỹ năng
noun
progressive teaching
Phương pháp giảng dạy theo hướng tiến bộ, tập trung vào việc phát triển kỹ năng và tư duy của học sinh một cách tích cực và hiện đại.