Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " Teaching"

phrase
Thought I was teaching my child resilience

Cứ ngỡ dạy con bản lĩnh

phrase
Family has a way of teaching children
/ˈfæməli hæz ə weɪ ʌv ˈtiːtʃɪŋ ˈtʃɪldrən/

gia đình có một cách dạy con

noun
Catholic social teaching
/ˈkæθəlɪk ˈsoʊʃəl ˈtiːtʃɪŋ/

Giáo huấn xã hội Công giáo

noun
social teaching
/ˈsoʊʃəl ˈtiːtʃɪŋ/

giáo huấn xã hội

phrase
More important than teaching children
/mɔːr ɪmˈpɔːrtənt ðæn ˈtiːtʃɪŋ ˈtʃɪldrən/

quan trọng hơn phải dạy con

noun
tailored teaching
/ˈteɪl.ərd ˈtiː.tʃɪŋ/

việc giảng dạy được tùy chỉnh phù hợp với nhu cầu của học viên

noun
remedial teaching
/ˌriːˈmiː.di.əl ˈtiː.tʃɪŋ/

giáo dục bổ sung để giúp học sinh yếu kém cải thiện kiến thức và kỹ năng

noun
progressive teaching
/prəˈɡresɪv ˈtiːtʃɪŋ/

Phương pháp giảng dạy theo hướng tiến bộ, tập trung vào việc phát triển kỹ năng và tư duy của học sinh một cách tích cực và hiện đại.

noun
music teaching
/ˈmjuːzɪk ˈtiːtʃɪŋ/

việc dạy học âm nhạc

noun
extra teaching
/ˈɛkstrə ˈtiːtʃɪŋ/

Giáo dục thêm

noun
adaptive teaching
/əˈdæptɪv ˈtiːtʃɪŋ/

Giảng dạy thích ứng

noun
confucian teachings
/kənˈfjuːʃən ˈtiːtʃɪŋz/

Giáo lý Nho giáo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY