Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " Slavic"

noun
slavic dialects
/ˈslævɪk ˈdaɪəˌlɛkts/

các phương ngữ Slavic

noun
slavic dialect
/ˈslævɪk ˈdaɪəlekt/

tiếng địa phương Slavic

noun
slavic languages
/ˈslævɪk ˈlæŋɡwɪdʒɪz/

Ngôn ngữ Slavic

noun
slavic languages
/ˈslævɪk ˈlæŋɡwɪdʒɪz/

Ngôn ngữ Slavic

noun
slavic language
/ˈslævɪk ˈlæŋɡwɪdʒ/

Ngôn ngữ Slavic

noun
slavism
/ˈslæv.ɪ.zəm/

Chủ nghĩa Slavic, một phong trào văn hóa và chính trị nhằm bảo vệ và phát triển văn hóa của các dân tộc Slavic.

adjective
slavic
/ˈslævɪk/

thuộc về hoặc liên quan đến các dân tộc Slavic

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY