Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " Slav"

noun
Camouflaged slavery
/ˌkæməˌflɑːʒd ˈsleɪvəri/

Nô lệ trá hình

noun
Slavic Studies
/ˈslɑːvɪk ˈstʌdiz/

Nghiên cứu Slavơ

noun
slavic solidarity
/ˈslɑːvɪk ˌsɒlɪˈdærɪti/

Tinh thần đoàn kết của các dân tộc Slav

noun
slavic dialects
/ˈslævɪk ˈdaɪəˌlɛkts/

các phương ngữ Slavic

noun
slavic dialect
/ˈslævɪk ˈdaɪəlekt/

tiếng địa phương Slavic

noun
slavic tongue
/ˈslævɪk tʌŋ/

ngôn ngữ Slav

noun
slavic languages
/ˈslævɪk ˈlæŋɡwɪdʒɪz/

Ngôn ngữ Slavic

noun
slavic languages
/ˈslævɪk ˈlæŋɡwɪdʒɪz/

Ngôn ngữ Slavic

noun
yiddish
/ˈjɪdɪʃ/

Một ngôn ngữ của người Do Thái Ashkenazi, có nguồn gốc từ tiếng Đức và chứa nhiều yếu tố từ tiếng Hebrew và tiếng Slavonic.

noun
slavic language
/ˈslævɪk ˈlæŋɡwɪdʒ/

Ngôn ngữ Slavic

adjective
slavonic
/sləˈvɒnɪk/

thuộc về các ngôn ngữ Slav

noun
slavism
/ˈslæv.ɪ.zəm/

Chủ nghĩa Slavic, một phong trào văn hóa và chính trị nhằm bảo vệ và phát triển văn hóa của các dân tộc Slavic.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY