Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " Researcher"

noun
graduate researcher
/ˈɡrædʒuət ˈriːsɜːrʧər/

Nghiên cứu sinh

noun
market researcher
/ˈmɑːrkɪt rɪˈsɜːrʧər/

nhà nghiên cứu thị trường

noun
historical researcher
/hɪˈstɔːrɪkəl rɪˈsɜːrʧər/

người nghiên cứu lịch sử

noun
computer researcher
/kəmˈpjuːtə ˈriːsɜːrtʃər/

nhà nghiên cứu máy tính

noun
doctoral researcher
/ˈdɒktərəl rɪˈsɜːrʧər/

Nghiên cứu sinh

noun
academic researcher
/ˌækəˈdɛmɪk rɪˈsɜːrʧər/

nhà nghiên cứu học thuật

noun
phd researcher
/ˌpiː.eɪtʃˈdiː rɪˈsɜːr.tʃər/

Nghiên cứu sinh tiến sĩ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY