Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " Recognition"

noun
Birthday Recognition
/ˈbɜːrθdeɪ ˌrekəɡˈnɪʃən/

Sự ghi nhận ngày sinh

noun
object recognition
/ˈɒbdʒɪkt rekəɡˈnɪʃən/

nhận dạng đối tượng

noun
quest for recognition
/kwɛst fɔːr ˌrɛkəɡˈnɪʃən/

sự tìm kiếm sự công nhận

noun
facial expression recognition
/ˈfeɪʃəl ɪkˈsprɛʃən rɛkəɡˈnɪʃən/

nhận dạng biểu cảm khuôn mặt

noun
emotion recognition
/ɪˈmoʊʃən ˌrɛkəɡˈnɪʃən/

nhận diện cảm xúc

noun
UNESCO recognition
/ˌjuːˌnes.koʊ rek.əɡˈnɪʃ.ən/

công nhận UNESCO

noun
international recognition
/ˌɪntərˈnæʃənəl rekəɡˈnɪʃən/

công nhận quốc tế

verb
Yearn for recognition
/jɜːrn fɔːr rekəɡˈnɪʃən/

Khao khát được công nhận

verb phrase
deserve recognition
/dɪˈzɜːrv ˌrekəɡˈnɪʃən/

ghi nhận xứng đáng

noun
pattern recognition
/ˈpætərn ˌrekəɡˈnɪʃən/

nhận dạng mẫu

noun
image recognition
/ˈɪmɪdʒ ˌrekəɡˈnɪʃən/

nhận dạng hình ảnh

verb
gain recognition
/ɡeɪn ˌrekəɡˈnɪʃən/

được công nhận

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY