Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " New Year"

noun
vietnamese new year
/tɛt/ (IPA format)

Tết Nguyên Đán, ngày lễ truyền thống quan trọng nhất của người Việt, đánh dấu sự khởi đầu của năm mới theo lịch âm.

noun
chinese new year
/ˈtʃaɪ.nɪz njuː jɪr/

Tết Nguyên Đán

noun
Lunar New Year
/ˈluː.nər njuː jɪr/

Tết Nguyên Đán

noun
Lunar New Year greeting
/ˈluːnər njuː jɪr ˈɡriːtɪŋ/

Lời chúc mừng Tết Nguyên Đán

noun
Lunar New Year greetings
/ˈluːnər njuː jɪr ˈɡriːtɪŋz/

Lời chúc Tết Nguyên Đán

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY