Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " Mesopotamia"

noun
ancient mesopotamia
/ˈeɪnʃənt ˌmɛsəpəˈteɪmiə/

Mesopotamia cổ đại

noun
mesopotamian civilization
/ˌmɛsəpəˈteɪmiən sɪvɪlɪˈzeɪʃən/

nền văn minh Mesopotamia

noun
akkad
/əˈkæd/

Akkad là một thành phố cổ ở Mesopotamia, nổi tiếng với nền văn minh Akkadian.

noun
sumer
/ˈsjuː.mər/

Một nền văn minh cổ đại ở phía nam Mesopotamia, nổi tiếng với sự phát triển của chữ viết, kiến trúc và hệ thống tưới tiêu.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY