Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " IB"

noun
ibis
/ˈaɪbɪs/

một loại chim nước thuộc họ ibis, thường có cổ dài và mỏ cong.

noun
ibero-america
/ɪˌbɛroʊ əˈmɛrɪkə/

Châu Mỹ Ibero

noun
iberian peninsula
/ˈaɪbɪərɪən pəˈnɪnsyələ/

Bán đảo Iberia

noun
iberian culture
/aɪˈbɪəriən ˈkʌltʃər/

Văn hóa Iberia

noun
iberia
/aɪˈbɪəriə/

Bán đảo Iberia, địa lý chỉ vùng đất bao gồm Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha.

adjective
iberian
/aɪˈbɪəriən/

thuộc về hoặc liên quan đến Bán đảo Iberia (gồm Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha)

noun
ibis
/ˈaɪ.bɪs/

một loài chim thuộc họ diệc, sống ở vùng đầm lầy, có mỏ dài và cong

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY