noun
student from Ho Chi Minh City
/ˈstuːdənt frɒm hoʊ tʃɪ mɪn ˈsɪti/ Sinh viên đến từ Thành phố Hồ Chí Minh
noun
The sky of Ho Chi Minh City
/skaɪ əv hoʊ tʃiː mɪn sɪˈti/ bầu trời TP.HCM
noun
Pasteur Institute of Ho Chi Minh City
/pæˈstɜːr ˈɪnstɪtjuːt əv hoʊ ˈtʃiː mɪn ˈsɪti/ Viện Pasteur TP HCM
verb
Enter Ho Chi Minh City for the exam
/ˈɛntər hoʊ ˈmɪn sɪti fɔːr ðə ɪɡˈzæm/ vào TP.HCM thi
noun
university of ho chi minh city
/juː.nɪˈvɜːr.sɪ.ti əv hoʊ tʃiː mɪn sɪti/ Trường Đại học Thành phố Hồ Chí Minh
noun
Department of Foreign Affairs Ho Chi Minh City
/dɪˈpɑːrtmənt əv ˈfɔːrɪn əˈfɛrz hoʊ tʃiː mɪn ˈsɪti/ Sở Ngoại vụ Thành phố Hồ Chí Minh
noun
Department of Planning and Investment Ho Chi Minh City
/dɪˈpɑːrtmənt əv ˈplænɪŋ ənd ɪnˈvɛstmənt hoʊ tʃiː mɪn sɪti/ Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh