Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " Ho Chi Minh City"

noun
student from Ho Chi Minh City
/ˈstuːdənt frɒm hoʊ tʃɪ mɪn ˈsɪti/

Sinh viên đến từ Thành phố Hồ Chí Minh

noun
The sky of Ho Chi Minh City
/skaɪ əv hoʊ tʃiː mɪn sɪˈti/

bầu trời TP.HCM

noun
Pasteur Institute of Ho Chi Minh City
/pæˈstɜːr ˈɪnstɪtjuːt əv hoʊ ˈtʃiː mɪn ˈsɪti/

Viện Pasteur TP HCM

verb
Enter Ho Chi Minh City for the exam
/ˈɛntər hoʊ ˈmɪn sɪti fɔːr ðə ɪɡˈzæm/

vào TP.HCM thi

noun
university of ho chi minh city
/juː.nɪˈvɜːr.sɪ.ti əv hoʊ tʃiː mɪn sɪti/

Trường Đại học Thành phố Hồ Chí Minh

noun
Department of Foreign Affairs Ho Chi Minh City
/dɪˈpɑːrtmənt əv ˈfɔːrɪn əˈfɛrz hoʊ tʃiː mɪn ˈsɪti/

Sở Ngoại vụ Thành phố Hồ Chí Minh

noun
Department of Planning and Investment Ho Chi Minh City
/dɪˈpɑːrtmənt əv ˈplænɪŋ ənd ɪnˈvɛstmənt hoʊ tʃiː mɪn sɪti/

Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY