Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " Hanoi"

noun
Head office in Hanoi
hɛd ˈɒfɪs ɪn hɑːˈnɔɪ

Trụ sở chính tại Hà Nội

adjective
Very Hanoian
None

rất Hà Nội

noun
youth of Hanoi
/juːθ əv həˈnɔɪ/

Thanh niên Hà Nội

noun phrase
young people in Hanoi
/jʌŋ ˈpiːpl̩ ɪn hɑːˈnɔɪ/

giới trẻ Hà Nội

noun
branch in Hanoi
/bræntʃ ɪn həˈnɔɪ/

chi nhánh ở Hà Nội

noun phrase
Traditional Hanoi
/trəˈdɪʃənəl həˈnɔɪ/

Hà Nội truyền thống

noun
inhabitant of Hanoi
/ɪnˈhæbɪtənt əv hɑːˈnɔɪ/

người Hà Nội

noun
citizen of Hanoi
/ˈsɪtɪzən əv həˈnɔɪ/

người dân Hà Nội

noun
vietnam national university, hanoi
/ˈviːɛtˌnæm ˈnæʃənl ˈjuːnɪvɜːrsɪti, hæˈnoʊɪ/

Đại học Quốc gia Việt Nam, Hà Nội

noun
tax authority of hanoi
/tæks ɔːˈθɔːr.ɪ.ti ʌv hɑːˈnoʊ/

Cơ quan thuế của Hà Nội

noun
university of hanoi
/ˌjuː.nɪˈvɜːr.sɪ.ti ʌv hɑːˈnoʊ.i/

Đại học Quốc gia Hà Nội

noun
Old Quarter Hanoi
/oʊld ˈkwɔːrtər həˈnaʊ/

Phố Cổ Hà Nội

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY