Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " Government"

noun
Provincial government
/prəˈvɪnʃəl ˈɡʌvərmənt/

Chính quyền tỉnh

noun
cyber government
/ˈsaɪbər ˈɡʌvərnmənt/

chính phủ điện tử

noun
online government
/ˈɒnˌlaɪn ˈɡʌvənmənt/

chính phủ trực tuyến

noun
South Korean government
/ˌsaʊθ kəˈriːən ˈɡʌvərnmənt/

Chính phủ Hàn Quốc

noun
county government
/ˈkaʊnti ˈɡʌvərnmənt/

chính quyền quận/huyện

noun
central government
/ˈsentrəl ˈɡʌvərnmənt/

chính phủ trung ương

noun
municipal government
/mjuːˈnɪsɪpəl ˈɡʌvərnmənt/

chính quyền thành phố

noun
Madrid city government
/məˈdrɪd ˈsɪti ˈɡʌvərnmənt/

chính quyền thành phố Madrid

noun
digital government
/ˈdɪdʒɪtl ˈɡʌvərnmənt/

chính quyền số

noun
Efficient government
/ɪˈfɪʃənt ˈɡʌvənmənt/

Chính phủ hiệu quả

verb
challenge the government
/ˈtʃælɪndʒ ðə ˈɡʌvərnmənt/

thách thức chính phủ

noun
past government
/pæst ˈɡʌvərmənt/

chính phủ trước đây

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY