Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " Easter"

noun
Central and Eastern Europe
/ˌsentrəl ənd ˈiːstərn ˈjʊərəp/

Đông Âu và Trung Âu

adjective
Inclined to Eastern medicine
/ɪnˈklaɪnd tuː ˈiːstərn ˈmedɪsɪn/

Có xu hướng theo y học phương Đông

noun
Central Eastern Europe
/ˌsentrəl ˌiːstərn ˈjʊərəp/

Trung Đông Âu

adjective
middle eastern
/ˈmɪd.əl ˈiːstərn/

Trung Đông

noun
holy easter
/ˈhoʊli ˈiːstər/

Lễ Phục Sinh

noun
middle eastern nations
/ˈmɪdəl ˈiːstərn ˈneɪʃənz/

các quốc gia Trung Đông

noun
Middle Eastern countries
/ˈmɪd.əl ˈiːstərn ˈkʌn.triz/

Các quốc gia ở Trung Đông

noun
Middle Eastern countries
/ˈmɪd.əl ˈiːstərn ˈkʌntriz/

Các quốc gia thuộc khu vực Trung Đông

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY