Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " Diaspora"

noun
Vietnamese diaspora player
/ˌvaɪətˌnæmˈiːz daɪˈæspərə ˈpleɪər/

Cầu thủ Việt kiều

noun
african diaspora culture
/ˌæfrɪkən daɪˈpɔːrə ˈkʌltʃər/

Văn hóa cộng đồng người châu Phi di cư và sinh sống ở các nơi khác, đặc biệt là trong các cộng đồng quốc tế và các quốc gia nơi họ định cư.

noun
vietnamese diaspora
/viˈɛt.nə.miːz ˈdaɪ.ə.spə.rə/

Cộng đồng người Việt sống ở nước ngoài.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY