Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " Da Nang"

noun phrase
past glories of Da Nang

những vinh quang quá khứ của Đà Nẵng

noun
nostalgia for Da Nang
/nɒˈstældʒə fɔːr dɑː ˈnæŋ/

nỗi nhớ Đà Nẵng

noun phrase
memories of a flourishing Da Nang
/ˈmɛməriz ʌv ə ˈflʌrɪʃɪŋ dɑː ˈnæŋ/

ký ức về Đà Nẵng phồn hoa

noun
People's Court of Da Nang City
/ˈpiːplz kɔːrt ɒv dɑː ˈnæŋ sɪti/

TAND TP Đà Nẵng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY