adjective
Adaptable Chinese
Người Trung Quốc dễ thích nghi
noun
Korean vocabulary of Chinese origin
/ˌkɔːriən vəˈkæbjələri əv ˌtʃaɪˈniːz ˈɔːrɪdʒɪn/ Từ vựng tiếng Hàn gốc Hán
noun
Mandarin Chinese media
/ˈmændərɪn ˌtʃaɪˈniːz ˈmiːdiə/ Truyền thông tiếng Quan Thoại
noun
public opinion of the Chinese people
/ˈpʌblɪk əˈpɪnjən əv ðə ˌtʃaɪˈniːz ˈpiːpl/ dư luận xứ tỷ dân
noun
elite Chinese program
/iˈliːt ˌtʃaɪˈniːz ˈproʊɡræm/ chương trình tiếng Trung ưu tú
noun
advanced Chinese course
/ədˈvænst ˌtʃaɪˈniːz kɔːrs/ khóa học tiếng Trung nâng cao