Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " Celebration"

noun
coming celebration
/ˈkʌmɪŋ ˌsɛlɪˈbreɪʃən/

lễ kỷ niệm sắp tới

noun
joyful celebration
/ˈdʒɔɪfəl ˌsɛlɪˈbreɪʃən/

Lễ kỷ niệm vui vẻ

noun
National Day celebration
/næʃənəl deɪˌsɛlɪˈbreɪʃən/

kỷ niệm quốc khánh

noun
deluxe birthday celebration
/dəˈlʌks ˈbɜːrθdeɪˌ selɪˈbreɪʃən/

tiệc sinh nhật sang trọng

noun
marriage celebration
/ˈmærɪdʒˌsɛlɪˈbreɪʃən/

lễ cưới

noun
small birthday celebration
/smɔːl ˈbɜːrθdeɪ ˌsɛlɪˈbreɪʃən/

tiệc sinh nhật nhỏ

noun
end-of-year celebration
/end əv jɪərˌselɪˈbreɪʃən/

lễ kỷ niệm cuối năm

noun
harvest celebration
/ˈhɑːrvɪst ˌsɛlɪˈbreɪʃən/

Lễ hội thu hoạch

noun
child's first year celebration
/tʃaɪldz fɜrst jɪr ˌsɛlɪˈbreɪʃən/

Lễ mừng sinh nhật đầu tiên của trẻ em

noun
betrothal celebration
/bɪˈtroʊθəl ˌsɛlɪˈbreɪʃən/

Lễ đính hôn

noun
birthday celebration
/ˈbɜrθdeɪ ˌsɛlɪˈbreɪʃən/

Lễ kỷ niệm ngày sinh

noun
monthly celebration
/ˈmʌnθli ˌsɛlɪˈbreɪʃən/

lễ kỷ niệm hàng tháng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY