Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " American"

noun
Central American monkey
/ˌsentrəl əˈmerɪkən ˈmʌŋki/

khỉ Trung Mỹ

noun
North American market
/nɔːrθ əˈmerɪkən ˈmɑːrkɪt/

Thị trường Bắc Mỹ

noun
latin american nation
/ˈlætɪn əˈmɛrɪkən ˈneɪʃən/

quốc gia châu Mỹ Latinh

noun
americano
/əˌmɛrɪˈkɑːnoʊ/

cà phê Americano

noun
latin american country
/ˈlætɪn əˈmɛrɪkən ˈkʌntri/

quốc gia Mỹ Latinh

noun
north american nations
/nɔrθ əˈmɛrɪkən ˈneɪʃənz/

các quốc gia Bắc Mỹ

noun
african american culture
/ˈæfrɪkən əˈmɛrɪkən ˈkʌltʃər/

Văn hóa người Mỹ gốc Phi

noun
south american camelid
/saʊθ əˈmɛrɪkən ˈkæməˌlɪd/

Lạc đà Nam Mỹ

noun
north american countries
/nɔrθ əˈmɛrɪkən ˈkʌntriz/

các quốc gia Bắc Mỹ

adjective
south american
/ˈsaʊθ əˈmɛrɪkən/

Nam Mỹ

noun
indigenous american
/ɪnˈdɪdʒ.ɪ.nəs əˈmɛr.ɪ.kən/

Người bản địa của châu Mỹ

noun
south american continent
/saʊθ əˈmɛrɪkən ˈkɒntɪnənt/

lục địa Nam Mỹ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY