Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " Africa"

noun
Middle East and North Africa
/ˌmɪdəl ˈiːst ænd ˌnɔːrθ ˈæfrɪkə/

Trung Đông và Bắc Phi

noun
horn of africa region
/hɔrn əv əˈfrɪkə ˈriːdʒən/

Khu vực Sừng châu Phi

noun
southern africa
/ˈsaʊðərn ˈæfrɪkə/

Nam Phi

noun
sub-saharan africa
/sʌb səˈhɑːrən ˈæfrɪkə/

Châu Phi phía nam Sahara

noun
horn of africa
/hɔrn əv ˈæfrɪkə/

Giáp Châu Phi

noun
heart of africa
/hɑːrt ʌv æfrɪkə/

trái tim của châu Phi

noun
republic of central africa
/rɪˈpʌblɪk əv ˈsɛntrəl ˈɑːfrɪkə/

Cộng hòa Trung Phi

adjective
of african origin
/əv ˈæfrɪkən ˈɔrɪdʒɪn/

có nguồn gốc từ Châu Phi

noun
central african region
/ˈsɛntrəl ˈæfrɪkən ˈriːdʒən/

khu vực châu Phi trung tâm

noun
east africa
/iːst ˈæfrɪkə/

Đông Phi

noun
republic of south africa
/rɪˈpʌblɪk əv saʊθ ˈæfrɪkə/

Cộng hòa Nam Phi

noun
south african republic
/saʊθ æfrɪkən rɪˈpʌblɪk/

Cộng hòa Nam Phi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY