Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " AI"

noun
sex aid
/ˈseks ˌeɪd/

dụng cụ hỗ trợ tình dục

noun
Artificial Intelligence Computing
/ˌɑːrtɪˌfɪʃəl ɪnˈtɛlədʒəns kəmˈpjuːtɪŋ/

Điện toán AI

noun
AI chip
/ˌeɪˈaɪ tʃɪp/

chip AI

noun
AI art generator
/ˌeɪˌaɪ ɑːrt ˈdʒɛnəˌreɪtər/

Công cụ tạo nghệ thuật AI

noun
AI image restoration
/ˌeɪˌaɪ ˈɪmɪdʒ ˌrɛstəˈreɪʃən/

Khôi phục ảnh bằng AI

noun
AI image tool
/ˌeɪˌaɪ ˈɪmɪdʒ tuːl/

công cụ AI hình ảnh

noun
AI portrait restoration
/ˌeɪˌaɪ ˈpɔːrtrɪt ˌrɛstəˈreɪʃən/

phục dựng chân dung AI

noun
Must-try specialty
/ˌmʌst ˈtraɪ ˌspɛʃəlti/

Đặc sản ai cũng muốn thử

verb
walk down the aisle
/wɔːk daʊn ðə aɪl/

Tiến vào lễ đường (kết hôn)

noun
AI safety
/ˌeɪ ˈaɪ ˈseɪfti/

An toàn AI

noun
AI ethics
/ˌeɪ ˈaɪ ˈeθɪks/

Đạo đức AI

noun
Damp air
/dæmp ɛr/

Không khí ẩm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY