Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " AI"

noun
Sardar Vallabhbhai Patel Airport
/sɑːrˈdɑːr vəˈlæbˌaɪ pəˈtɛl ˈeərpɔːrt/

Sân bay Sardar Vallabhbhai Patel

noun
Air India AI171 flight

chuyến bay Air India AI171

noun
financial aid policy
/fəˈnænʃəl eɪd ˈpɒləsi/

chính sách hỗ trợ tài chính

noun
Jet airliner
/dʒɛt ˈeərˌlaɪnər/

Máy bay phản lực chở khách

noun
Wide-body aircraft
/ˈwaɪd ˈbɒdi ˈeəˌkræft/

Máy bay thân rộng

noun
Air India flight
/er ɪnˈdiːə flaɪt/

chuyến bay của Air India

noun
Indian airlines
/ˈɪndiən ˈeərlɑɪnz/

Các hãng hàng không Ấn Độ

noun
Air India
/eər ˈɪndiə/

hãng Air India

adverb
on air
/ɑːn eər/

trên sóng

noun
AI programming
/ˌeɪˈaɪ ˈproʊˌɡræmɪŋ/

Lập trình AI

noun
AI-integrated programming
/ˌeɪˌaɪ ˈɪntɪˌɡreɪtɪd ˈproʊɡræmɪŋ/

lập trình tích hợp AI

noun
AI chatbots
/ˌeɪ ˈaɪ ˈtʃætˌbɑːts/

các chatbot AI

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY