Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " điều"

verb
facilitate understanding
/fəˈsɪlɪteɪt ˌʌndərˈstændɪŋ/

tạo điều kiện hiểu

noun
NPC
/ˌɛnˌpiːˈsiː/

Nhân vật không điều khiển được (trong trò chơi điện tử)

noun
non-player character
/ˌnɒnˈpleɪər ˈkærəktər/

nhân vật không điều khiển được

noun
phase of treatment
/feɪz əv ˈtriːtmənt/

giai đoạn điều trị

noun
treatment stage
/ˈtriːtmənt steɪdʒ/

giai đoạn điều trị

noun
tour operator
/tʊər ˈɒpəreɪtər/

người điều hành tour du lịch

noun
war room
/wɔːr ruːm/

phòng điều hành tác chiến

noun
operations center
/ˌɒpəˈreɪʃənz ˈsentər/

Trung tâm điều hành

verb
under treatment
/ˌʌndər ˈtriːtmənt/

đang điều trị

noun
thermostat setting
/ˈθɜːrməˌstæt ˈsɛtɪŋ/

nhiệt độ cài đặt của bộ điều nhiệt

noun
air conditioner temperature
/ˈɛər kənˈdɪʃənər ˈtɛmprɪtʃər/

nhiệt độ điều hòa

noun
Sleeping partner
/ˈsliːpɪŋ ˈpɑːrtnər/

Thành viên hùn vốn không điều hành

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY