Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " đường"

verb
walk down the aisle
/wɔːk daʊn ðə aɪl/

Tiến vào lễ đường (kết hôn)

adjective/adverb
close to the tracks
/kloʊs tuː ðə træks/

gần đường ray

prepositional phrase
near the rails
/nɪər ðə reɪlz/

gần đường ray

verb
stay on the right track
/steɪ ɒn ðə raɪt træk/

đi đúng đường

noun
long-distance journey
/ˌlɔŋ ˈdɪstəns ˈdʒɜːrni/

chuyến đi đường dài

noun
mileage
/ˈmaɪlɪdʒ/

số dặm đã đi, quãng đường đã đi

noun
hiking trip
/ˈhaɪkɪŋ trɪp/

chuyến đi bộ đường dài

noun
major route
/ˈmeɪdʒər ruːt/

tuyến đường chính

noun
important route
/ɪmˈpɔːrtənt ruːt/

tuyến đường quan trọng

verb
submerge the road
/səbˈmɜːrdʒ ðə roʊd/

nhấn chìm tuyến đường

verb
find another way
/faɪnd əˈnʌðər weɪ/

tìm đường khác

noun
street corner
/ˈstriːt ˈkɔːrnər/

góc đường

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

16/07/2025

vietnamese pork noodle soup

/viːɛtˈnæmz pɔrk ˈnuːdəl suːp/

Món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt heo và nước dùng thơm ngon.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY