Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " đĩa"

noun
fair dialogue
/feər ˈdaɪəˌlɔɡ/

đối thoại công bằng

noun
Diamond member
/ˈdaɪəmənd ˈmembər/

Hội viên Diamond

noun
early diagnosis
/ˈɜːrli ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/

chẩn đoán sớm

phrasal verb
wash up
/wɒʃ ʌp/

rửa (tay, mặt); dọn dẹp, rửa bát đĩa sau bữa ăn

noun
food plating
/fuːd ˈpleɪtɪŋ/

Thực tế trên đĩa ăn

noun
bulging disc
/ˈbʌldʒɪŋ dɪsk/

Thoát vị đĩa đệm

noun
financial diary
/faɪˈnænʃəl ˈdaɪəri/

nhật ký tài chính

noun
dramatic dialogue
/drəˈmætɪk ˈdaɪəˌlɔːɡ/

đối thoại kịch tính

noun
Vietnamese diaspora player
/ˌvaɪətˌnæmˈiːz daɪˈæspərə ˈpleɪər/

Cầu thủ Việt kiều

noun
honest dialogue
/ˈɒnɪst ˈdaɪəlɒɡ/

đối thoại chân thành

noun
in-person dialogue
/ɪn ˈpɜːrsən ˈdaɪəˌlɔɡ/

đối thoại trực tiếp

noun
Vinyl Record King
/ˈvaɪnl ˈrekərd kɪŋ/

Ông hoàng đĩa nhựa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY