Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " đánh giá"

noun
assessed value
/əˈsest ˈvæljuː/

giá trị được đánh giá

noun
Educational Quality Assessment
/ɪˌdʒukeɪʃənəl ˈkwɒləti əˈsesmənt/

Khảo thí và Đánh giá Chất lượng Đào tạo

noun
assessment examination
/əˈsesmənt ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/

kỳ thi đánh giá

noun
Competency Assessment Score
/kɒmpɪtənsi əˈsɛsmənt skɔːr/

Điểm đánh giá năng lực

noun
risk assessor
/ˈrɪsk əˌsesər/

người đánh giá rủi ro

noun
key performance indicator
/kiː pərˈfɔːrməns ˈɪndɪkeɪtər/

chỉ số đánh giá hiệu quả chính

noun
Michelin Star
/ˈmɪʃəlɪn stɑːr/

Sao Michelin (danh hiệu đánh giá chất lượng nhà hàng)

noun
Appreciation of details
/əˌpriːʃiˈeɪʃən əv ˈdiːteɪlz/

Sự đánh giá cao các chi tiết

noun
well-regarded bank
/ˌwel rɪˈɡɑːrdɪd bæŋk/

ngân hàng được đánh giá cao

noun
skincare review site
/ˈskɪnˌkeər rɪˈvjuː saɪt/

trang web đánh giá về chăm sóc da

noun
makeup review website
/ˈmeɪkʌp rɪˈvjuː ˈwebsaɪt/

trang web đánh giá về trang điểm

noun
beauty review platform
/ˈbjuːti rɪˈvjuː ˈplætfɔːrm/

Nền tảng đánh giá làm đẹp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY