noun
Educational Quality Assessment
/ɪˌdʒukeɪʃənəl ˈkwɒləti əˈsesmənt/ Khảo thí và Đánh giá Chất lượng Đào tạo
noun
Competency Assessment Score
/kɒmpɪtənsi əˈsɛsmənt skɔːr/ Điểm đánh giá năng lực
noun
key performance indicator
/kiː pərˈfɔːrməns ˈɪndɪkeɪtər/ chỉ số đánh giá hiệu quả chính
noun
Michelin Star
Sao Michelin (danh hiệu đánh giá chất lượng nhà hàng)
noun
Appreciation of details
/əˌpriːʃiˈeɪʃən əv ˈdiːteɪlz/ Sự đánh giá cao các chi tiết
noun
well-regarded bank
ngân hàng được đánh giá cao