Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "đa chức năng"

noun
AN/MPQ-65 Multifunction Radar
/ˈreɪdɑːr mʌltiˈfʌŋkʃən/

radar đa chức năng AN/MPQ-65

noun
multipurpose area
/ˌmʌl.tiˈpɜː.pəs ˈeə.ri.ə/

khu vực đa chức năng

adjective
multi-functional
/ˈmʌlti ˈfʌŋkʃənl/

đa chức năng

noun
multi-purpose room
/ˈmʌltiˈpɜːrpəs ruːm/

phòng đa chức năng

adjective
multifunction
/ˌmʌltiˈfʌŋkʃən/

đa chức năng

adjective
multifunctional
/ˌmʌltiˈfʌŋkʃənl/

Đa chức năng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY