Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "đổ"

noun
aggregate sales
/ˈæɡrɪɡət seɪlz/

tổng doanh số

noun
sales race
/seɪlz reɪs/

cuộc đua doanh số

noun
doublet
/ˈdʌblɪt/

áo gi-lê ngắn bó sát

noun
indoctrination
/ɪnˌdɑːk.trɪˈneɪ.ʃən/

sự truyền bá, nhồi sọ

noun
domestic helper
/dəˈmestɪk ˈhelpər/

người giúp việc nhà

verb phrase
be free to work
/biː friː tuː wɜːrk/

có thể tự do làm việc

noun
weather pattern shifts
/ˈweðər ˌpætərn ʃɪfts/

sự thay đổi hình thái thời tiết

noun
revenue transaction
/ˈrevənjuː trænˈzækʃən/

giao dịch doanh thu

noun
weather-related damage
/ˈweðər rɪˌleɪtɪd ˈdæmɪdʒ/

Thiệt hại do thời tiết

noun
inundation damage
/ɪnʌnˈdeɪʃən ˈdæmɪdʒ/

Thiệt hại do ngập lụt

noun
damage caused by floods and rain
/ˈdæmɪdʒ kɔːzd baɪ flʌdz ænd reɪn/

thiệt hại do mưa lũ

noun
door holder
/dɔːr ˈhoʊl.dər/

cái chặn cửa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY