The fracture was in the bone of the limb.
Dịch: Vỡ xương của chi đã xảy ra.
He injured the bone of his limb during the fall.
Dịch: Anh ấy bị thương xương của chi trong khi ngã.
xương chi
xương tay/chân
chi
liên quan đến chi
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
khu vực trưng bày
điệu nhăn mặt, sự nhăn mặt
Phát triển sản xuất năng lượng
hải sản còn sống
động vật thân mềm có vỏ
nam tính (ở phụ nữ)
mứt khoai lang
hiện thân, sự hiện hình