I review each episode of this TV show.
Dịch: Tôi xem xét từng tập phim của chương trình TV này.
She reviews each episode and writes a summary.
Dịch: Cô ấy xem xét từng tập phim và viết tóm tắt.
phân tích từng tập phim
đánh giá từng tập phim
bài đánh giá
xem xét
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Điểm chuẩn lớp 10
người dẫn đường, người chỉ chỗ
sự suy giảm niềm tin
vận hành một doanh nghiệp
cơ quan thẩm tra
Thảm tắm
bõ công sức
sự hạn chế