I took a cycle rickshaw to explore the city.
Dịch: Tôi đã đi xe xích lô để khám phá thành phố.
Cycle rickshaws are common in many Asian countries.
Dịch: Xe xích lô rất phổ biến ở nhiều nước châu Á.
xe kéo
xe xích lô
taxi ba bánh
tài xế xe xích lô
đạp
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
cổng biên giới quốc tế
trò chơi thời thơ ấu
áo thời trang
sống là chuyện con số
biến động
thúc đẩy sự phát triển
thiết bị đầu ra
các phương ngữ tiếng Trung