I took a cycle rickshaw to explore the city.
Dịch: Tôi đã đi xe xích lô để khám phá thành phố.
Cycle rickshaws are common in many Asian countries.
Dịch: Xe xích lô rất phổ biến ở nhiều nước châu Á.
xe kéo
xe xích lô
taxi ba bánh
tài xế xe xích lô
đạp
07/11/2025
/bɛt/
Tinh tinh lùn
luật doanh nghiệp
chuyến tham quan đô thị
dự đoán
thân tàu
công nghệ quản lý chất thải
vữa xây dựng
ngành công nghiệp thể thao