He drove his off-road vehicle through the muddy trail.
Dịch: Anh ấy lái xe địa hình của mình qua con đường bùn lầy.
Off-road vehicles are designed for rough terrains.
Dịch: Xe địa hình được thiết kế cho địa hình gồ ghề.
xe địa hình
xe bốn bánh
địa hình
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
bầu cử tổng thống
mối quan hệ độc hại
chuột đồng
loại giấy
Nghiền, xay, mài
khuôn hình tượng
ghế xếp
đũa (đôi)