The passenger carrier arrived on time.
Dịch: Xe chở hành khách đến đúng giờ.
They took a passenger carrier to the city center.
Dịch: Họ đã đi bằng xe chở hành khách đến trung tâm thành phố.
xe khách
xe buýt
hành khách
chở hành khách
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
hợp đồng vận chuyển hàng hóa
Giá vé máy bay
bất ngờ với người hâm mộ
hành vi đáng ngờ
nhà nghiên cứu thị trường
Khơi gợi sự hứng thú
đơn xin nhập cư
Cảm thấy thoải mái, tự do làm điều gì đó