The company splurged to recruit top talents.
Dịch: Công ty đã vung tiền chiêu mộ những nhân tài hàng đầu.
They are willing to splurge to recruit experienced engineers.
Dịch: Họ sẵn sàng vung tiền để chiêu mộ các kỹ sư giàu kinh nghiệm.
chi mạnh để chiêu mộ
dùng tiền bạc để thu hút
chi phí chiêu mộ
chiêu mộ
12/06/2025
/æd tuː/
liên quan đến tiền
mất ý thức
thời trang Hàn Quốc
giáo dục cảm xúc
lời mời từ Ruben
nguyên tố phi kim
trung tâm máy tính
mới mẻ