The company splurged to recruit top talents.
Dịch: Công ty đã vung tiền chiêu mộ những nhân tài hàng đầu.
They are willing to splurge to recruit experienced engineers.
Dịch: Họ sẵn sàng vung tiền để chiêu mộ các kỹ sư giàu kinh nghiệm.
chi mạnh để chiêu mộ
dùng tiền bạc để thu hút
chi phí chiêu mộ
chiêu mộ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sự nhanh chóng, sự đúng giờ
chữa trị
không bao giờ
mố cầu
len alpaca
Sự hiện diện nổi bật
duy trì sự sống
Khôi phục quan hệ