The telecom industry is rapidly evolving.
Dịch: Ngành viễn thông đang phát triển nhanh chóng.
She works in telecom sales.
Dịch: Cô ấy làm việc trong lĩnh vực bán hàng viễn thông.
viễn thông
điện thoại
người truyền thông
truyền thông qua viễn thông
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
giải ngân ngân sách
chị gái hỗ trợ, người chị luôn động viên và giúp đỡ
Chứng chỉ tốt nghiệp trung học
tay quay
thần thánh, sự thần thánh
Chai đựng nước sốt
biểu tượng hòa bình
toán học phức tạp