The telecom industry is rapidly evolving.
Dịch: Ngành viễn thông đang phát triển nhanh chóng.
She works in telecom sales.
Dịch: Cô ấy làm việc trong lĩnh vực bán hàng viễn thông.
viễn thông
điện thoại
người truyền thông
truyền thông qua viễn thông
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
ai mà tin
thị trường thương mại
sự sụt giảm, sự suy thoái
Đón nhận tin vui
lĩnh vực học thuật
công nghệ trình diễn
Ngành công nghiệp không khói
đôi chân gà nướng