The telecom industry is rapidly evolving.
Dịch: Ngành viễn thông đang phát triển nhanh chóng.
She works in telecom sales.
Dịch: Cô ấy làm việc trong lĩnh vực bán hàng viễn thông.
viễn thông
điện thoại
người truyền thông
truyền thông qua viễn thông
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Bị từ chối xã hội
giao tiếp trong kinh doanh
Qua phân tích DNA
khu vực nguy hiểm
bộ kiosk tự phục vụ
thụ án
nhóm xã hội
búng ngón tay