I hate dishwashing after dinner.
Dịch: Tôi ghét việc rửa bát sau bữa tối.
She uses a dishwasher for dishwashing.
Dịch: Cô ấy sử dụng máy rửa chén để rửa bát.
dọn dẹp bát đĩa
rửa chén
máy rửa chén
rửa
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
phủ nhận các cáo buộc
Dàn WAGs Việt
áo khoác nhiệt
tiếng rên rỉ
kết quả bầu cử chính thức
tàn dư thu hoạch
tăng trưởng theo cấp số nhân
sự hội nhập thị trường