She has a stylish look.
Dịch: Cô ấy có một vẻ ngoài phong cách.
He always tries to create a stylish look.
Dịch: Anh ấy luôn cố gắng tạo ra một vẻ ngoài phong cách.
vẻ ngoài thời trang
vẻ ngoài sang trọng
phong cách
một cách phong cách
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Thỏa thuận chiến lược
Áp lực nuôi gia đình
Quy hoạch mới nhà ga
cá nước mặn
dùng hình ảnh tôn vinh
Quần đảo Anh
bạn thời thơ ấu
có tính chất giả tạo, không tự nhiên