She has a stylish look.
Dịch: Cô ấy có một vẻ ngoài phong cách.
He always tries to maintain a stylish look.
Dịch: Anh ấy luôn cố gắng duy trì một vẻ ngoài phong cách.
vẻ ngoài thời trang
vẻ ngoài sang trọng
16/07/2025
/viːɛtˈnæmz pɔrk ˈnuːdəl suːp/
Sản phẩm cốt lõi
Gây ra vấn đề
đi lang thang, đi rong
điền đầy, lấp đầy
Các loại thực phẩm đóng hộp đã chế biến sẵn
bảo tồn nhận thức
Nghệ
diễn rồi ro cao