She discussed her personal issue with a trusted friend.
Dịch: Cô ấy đã thảo luận về vấn đề cá nhân của mình với một người bạn đáng tin cậy.
It's important to address personal issues in a supportive environment.
Dịch: Việc giải quyết các vấn đề cá nhân trong một môi trường hỗ trợ là rất quan trọng.
He decided to keep his personal issue to himself.
Dịch: Anh ấy quyết định giữ vấn đề cá nhân của mình cho riêng mình.
một loại protein không màu, không mùi, thường được sử dụng trong thực phẩm và các sản phẩm khác để tạo độ dẻo và kết cấu.