He plays a key role in the project.
Dịch: Anh ấy đóng một vai trò then chốt trong dự án.
The technology plays a key role in the company's success.
Dịch: Công nghệ đóng một vai trò then chốt trong thành công của công ty.
vai trò cốt yếu
vai trò trung tâm
then chốt
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
cái nôi
nước yên tĩnh
hạt điều
lỏng
lưng
sử dụng phương tiện công cộng
quan trọng, thiết yếu
Không có manh mối, không biết gì