She played a major role in the company's success.
Dịch: Cô ấy đóng một vai trò chính trong thành công của công ty.
He has a major role in the upcoming project.
Dịch: Anh ấy có một vai trò quan trọng trong dự án sắp tới.
vai trò hàng đầu
vai trò then chốt
vai trò chủ đạo
chính, lớn, quan trọng
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
dân số già
Bao bọc của gia đình
Nghiên cứu khoa học
Trạng thái sống tiềm sinh
khúc sông
nguyên tắc đạo đức
cư trú dài hạn
chủ nghĩa đế quốc