The beggar wore a ragged cloth.
Dịch: Người ăn xin mặc một miếng vải rách.
She used a ragged cloth to clean the windows.
Dịch: Cô ấy đã dùng một miếng vải xù xì để lau cửa sổ.
vải tả tơi
vải mòn
miếng vải rách
rách rưới
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Cây flamboyant (cây phượng vỹ)
khao khát, ước muốn
Đánh giá thuốc
dự án âm nhạc
búp bê xoay
mua bạc tích trữ
Mồi quan hệ
Ngăn chặn trước, phòng ngừa