The beggar wore a ragged cloth.
Dịch: Người ăn xin mặc một miếng vải rách.
She used a ragged cloth to clean the windows.
Dịch: Cô ấy đã dùng một miếng vải xù xì để lau cửa sổ.
vải tả tơi
vải mòn
miếng vải rách
rách rưới
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
khả năng tỏa nhiệt
người khó chiều lòng
dàn nghệ sĩ
Xe buýt giường nằm
hướng xanh sạch
hướng dẫn khách
cây chứa tinh bột
đánh giá sơ bộ