She wore a beautiful chiffon dress to the party.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy chiffon đẹp đến bữa tiệc.
Chiffon cake is known for its light and airy texture.
Dịch: Bánh chiffon nổi tiếng với kết cấu nhẹ và xốp.
vải nhẹ
chất liệu trong suốt
vải chiffon
bánh chiffon
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
các chỉ số sức khỏe
bị sa thải, bị đuổi việc
Sự biến mất, sự tiêu tan
cảm thông
mua hàng bất hợp pháp
tạm thời
nền kinh tế đang nổi
gà thả vườn