She wore a beautiful chiffon dress to the party.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy chiffon đẹp đến bữa tiệc.
Chiffon cake is known for its light and airy texture.
Dịch: Bánh chiffon nổi tiếng với kết cấu nhẹ và xốp.
vải nhẹ
chất liệu trong suốt
vải chiffon
bánh chiffon
12/06/2025
/æd tuː/
gia đình thuộc hàng khá giả
Hệ thống điều hòa không khí
Nguồn tích lũy
đảm nhận, đảm đương
Đảm bảo hậu cần
Nâng cấp thiết bị
báo cáo chấp nhận
dịch vụ chuyển phát