She wore a beautiful chiffon dress to the party.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy chiffon đẹp đến bữa tiệc.
Chiffon cake is known for its light and airy texture.
Dịch: Bánh chiffon nổi tiếng với kết cấu nhẹ và xốp.
vải nhẹ
chất liệu trong suốt
vải chiffon
bánh chiffon
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
tình trạng di truyền
lớp học có lòng nhân ái
sản phẩm gia dụng
quẩy hết mình
đừng chờ
hành trình sau này
Hiệu suất của bộ tăng tốc AI
cá bơ