She wore a beautiful chiffon dress to the party.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy chiffon đẹp đến bữa tiệc.
Chiffon cake is known for its light and airy texture.
Dịch: Bánh chiffon nổi tiếng với kết cấu nhẹ và xốp.
vải nhẹ
chất liệu trong suốt
vải chiffon
bánh chiffon
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
chảo
điểm đến trong kỳ nghỉ
Tôi thích các bạn tất cả.
cá chiên giòn
thuộc về ngân sách
đô thị đông đúc
tăng đường huyết
Sự bất ổn địa chính trị