She wore a beautiful chiffon dress to the party.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy chiffon đẹp đến bữa tiệc.
Chiffon cake is known for its light and airy texture.
Dịch: Bánh chiffon nổi tiếng với kết cấu nhẹ và xốp.
Scotland hoặc thuộc về Scotland; liên quan đến người Scotland hoặc văn hóa Scotland.