The company needs a flexible response to changing market conditions.
Dịch: Công ty cần một sự ứng phó linh hoạt với những thay đổi của điều kiện thị trường.
The government has demonstrated a flexible response to the crisis.
Dịch: Chính phủ đã thể hiện một sự ứng phó linh hoạt với cuộc khủng hoảng.
Ngôn ngữ mang tính định kiến hoặc mang tính phân biệt đối xử dựa trên thành kiến hoặc định kiến cá nhân hoặc xã hội.