The company needs a flexible response to changing market conditions.
Dịch: Công ty cần một sự ứng phó linh hoạt với những thay đổi của điều kiện thị trường.
The government has demonstrated a flexible response to the crisis.
Dịch: Chính phủ đã thể hiện một sự ứng phó linh hoạt với cuộc khủng hoảng.
một loại mì ống có hình dạng ống lớn và thẳng, thường được dùng trong các món pasta