The acceptance rate at Harvard is very low.
Dịch: Tỷ lệ trúng tuyển vào Harvard rất thấp.
What is the acceptance rate for this program?
Dịch: Tỷ lệ chấp nhận cho chương trình này là bao nhiêu?
Tỷ lệ nhập học
Tỷ lệ thành công
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
cụm từ chỉ thời gian
dữ liệu điều tra dân số
tải trọng của xe tải
sự tập trung mạnh mẽ
lễ kỷ niệm đầu tiên
chương trình ngoài trời
thần chiến đấu
bài hát không tì vết