The renovated route has significantly improved traffic flow.
Dịch: Tuyến đường làm mới đã cải thiện đáng kể lưu lượng giao thông.
The city invested heavily in the renovated route.
Dịch: Thành phố đã đầu tư mạnh vào tuyến đường làm mới.
tuyến đường nâng cấp
tuyến đường được tu sửa
làm mới
sự làm mới
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Hỗn hợp nhai
chất kích thích tự nhiên
hiệp hội cựu sinh viên
khí hậu ôn hòa
Bào thai với DNA
nhập viện cấp cứu
tính kiềm
tường thành, thành lũy