The company offers a discretionary option for employees to work from home.
Dịch: Công ty cung cấp một tùy chọn theo discretion cho nhân viên làm việc từ xa.
Investors have a discretionary option to choose their investment strategies.
Dịch: Các nhà đầu tư có một tùy chọn theo discretion để chọn chiến lược đầu tư của họ.
thuộc về tính cách hoặc phong cách của một cô gái, thường là nhẹ nhàng, trong sáng hoặc dễ thương