I bought a laptop sleeve to protect my laptop.
Dịch: Tôi đã mua một cái túi đựng laptop để bảo vệ laptop của mình.
This laptop sleeve is made of waterproof material.
Dịch: Cái túi đựng laptop này được làm từ vật liệu chống thấm nước.
vỏ laptop
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
mẹo tạo dáng
chống lại
tận dụng, khai thác
cơ quan tiêu hóa
rủi ro chính trị
Khẩu hiệu, châm ngôn
Cuộc sống bền vững
Sự khổ nạn, nỗi thống khổ