My overfull wardrobe is bursting at the seams.
Dịch: Tủ quần áo quá đầy của tôi gần như muốn nổ tung.
She struggled to close her overfull wardrobe.
Dịch: Cô ấy изо изоm chật vật để đóng chiếc tủ quần áo quá đầy của mình.
Tủ quần áo nhồi nhét
Tủ quần áo chật chội
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
sự hối hận sâu sắc
sự kiện chính thức
kinh nghiệm nghề nghiệp
theo như báo cáo
studio sáng tạo
Đạt được học bổng
bàn làm tốt
hàng tồn kho, kho hàng