My overfull wardrobe is bursting at the seams.
Dịch: Tủ quần áo quá đầy của tôi gần như muốn nổ tung.
She struggled to close her overfull wardrobe.
Dịch: Cô ấy изо изоm chật vật để đóng chiếc tủ quần áo quá đầy của mình.
Tủ quần áo nhồi nhét
Tủ quần áo chật chội
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
phim sinh viên
lần thứ ba
tài năng sân khấu
hiện đại hóa
quần áo giá cả phải chăng
Thực phẩm hoang dã
thảm
vùng kinh tế biển