My overfull wardrobe is bursting at the seams.
Dịch: Tủ quần áo quá đầy của tôi gần như muốn nổ tung.
She struggled to close her overfull wardrobe.
Dịch: Cô ấy изо изоm chật vật để đóng chiếc tủ quần áo quá đầy của mình.
Tủ quần áo nhồi nhét
Tủ quần áo chật chội
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
rối loạn ngôn ngữ thực dụng
Xe bán đồ ăn nhẹ
Cây thì là
cơ quan sinh sản nữ
sự ràng buộc, sự kết nối
trang trí lại
mục đích chung
Điều trị chấn thương đầu gối