The greatest captive of war.
Dịch: Tù nhân chiến tranh vĩ đại nhất.
He became the greatest captive of his own ambition.
Dịch: Anh ta trở thành tù nhân vĩ đại nhất cho chính tham vọng của mình.
quá trình truyền tải âm thanh giọng nói qua hệ thống truyền thông