He stepped down as chairman.
Dịch: Ông ấy đã từ chức chủ tịch.
The company has stepped down production.
Dịch: Công ty đã giảm sản lượng.
Từ chức
Nghỉ hưu
Hạ thấp
Sự từ chức
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
nước ngọt
Lập kế hoạch ăn uống
tính dẫn điện
khu dân cư cao cấp
như đã lưu ý
sắp xếp điệu nhảy
cuộc hôn nhân với
đánh giá thực tế